Ví dụ về các chất trung tính là gì?

Nước, đường và muối ăn là những ví dụ phổ biến về các chất trung tính. Thang đo pH đánh giá các chất dựa trên mức độ axit hoặc bazơ của chúng. Một chất không có tính axit hoặc bazơ được mô tả là một chất trung tính.

Axit và bazơ là hai cực được sử dụng để mô tả các tính chất hóa học của bất kỳ hóa chất cụ thể nào. Axit có vị chua, phản ứng mạnh với kim loại và nếu axit đủ mạnh có thể làm bỏng da. Cơ sở có vị đắng, cảm giác trơn trượt và cũng có thể làm bỏng da khi đủ mạnh. Tuy nhiên, trộn axit và bazơ có thể vô hiệu hóa tác động cực đoan của các chất.

Thang đo pH xếp hạng các mục trên thang điểm từ 0 đến 14. Các chất trung tính được xếp hạng 7 trên thang đo. Các chất có độ pH dưới 7 có tính axit và những chất có độ pH trên 7 là chất có tính bazơ. Số càng thấp thì axit càng mạnh. Con số này càng cao thì hóa chất càng cơ bản.

Nước tinh khiết là một chất trung tính, nhưng các chất khác thường trộn lẫn với nước và thay đổi giá trị pH của nó. Nếu một chất có tính axit như giấm hoặc nước chanh được thêm vào nước, nó sẽ trở nên có tính axit. Nếu dung dịch kiềm, amoniac hoặc một chất cơ bản khác được thêm vào nước, hỗn hợp sẽ trở thành bazơ.