Ví dụ về các chất kiềm là gì?

Ví dụ về các chất kiềm là gì?

Lye, muối nở và amoniac là những ví dụ về các chất kiềm phổ biến. Từ kiềm mô tả dung dịch gốc nước có độ pH trên 7,0.

Trong khi dung dịch kiềm gia dụng phổ biến thường dùng để chỉ natri hydroxit, từ này ban đầu được dùng để chỉ bồ tạt, một chất được rửa trôi từ tro gỗ cứng bằng cách sử dụng nước. Mặc dù dung dịch kiềm là chất ăn da và độc, các nhà sản xuất sử dụng nó trong sản xuất thực phẩm, bao gồm bánh quy, ô liu xanh, lutefisk và mì Trung Quốc. Vì dung dịch kiềm tạo ra nhiệt khi hòa tan trong nước và giúp đánh tan dầu mỡ, các nhà sản xuất chất tẩy rửa cống thường sử dụng nó trong các sản phẩm của họ. Lye cũng được sử dụng trong sản xuất xà phòng.

Baking soda có tính kiềm nhẹ. Các thợ làm bánh sử dụng nó trong bánh mì và bánh ngọt trộn với một loại axit, chẳng hạn như giấm hoặc nước chanh, để tạo ra bọt khí carbon dioxide làm cho sản phẩm của họ có kết cấu nhẹ hơn. Bột nở có chứa baking soda và cream of tartar, một loại axit nhẹ. Khi cả hai trộn lẫn với chất lỏng, chúng tạo thành các bọt khí giống nhau.

Amoniac là một chất kiềm có tính ăn da cao. Nó có một mùi mạnh và dễ nhận biết. Nông dân bón amoniac vào đất để tăng lượng nitơ sẵn có. Amoniac là một chất tẩy nhờn mạnh, cần có hệ thống thông gió thích hợp khi sử dụng trong nhà.