Gatorade là thức uống thể thao có chứa chất điện giải, carbohydrate đơn giản và nước. Về mặt dinh dưỡng, nó cung cấp kali, muối và đường, nhưng không phải là nguồn cung cấp đáng kể các vitamin hoặc khoáng chất khác.
Gatorade lần đầu tiên được phát triển vào những năm 1960 như một thức uống thể thao được thiết kế để cung cấp cho các cầu thủ bóng đá các chất điện giải đã bị cạn kiệt trong quá trình luyện tập và chơi trò chơi. Thức uống này rất thành công trong việc ngăn cản người chơi va chạm vào bức tường nên hiện nó đã có mặt trên toàn quốc dưới dạng một sản phẩm của PepsiCo.
Được sử dụng như một dạng hoặc liệu pháp bù nước bằng đường uống, Gatorade chứa các chất điện giải, đường và nước. Các dữ kiện dinh dưỡng cho thức uống này cho thấy rằng một 20 oz. chai cung cấp 270 mg. natri, 75 mg. kali và 34 gam đường. Có 130 calo trong đồ uống, chủ yếu được tạo thành từ hỗn hợp đường dextrose và đường sucrose.
Danh sách thành phần đầy đủ bao gồm nước, đường, dextrose, axit xitric, hương vị tự nhiên, muối, natri citrat, monopotassium phosphate, gôm arabic, este glycerol của nhựa thông và màu thực phẩm. Ban đầu, Gatorade có hai hương vị, chanh và cam. Kể từ đó, thương hiệu đã mở rộng để bao gồm hàng chục hương vị trong ba dòng sản phẩm khác nhau. Dòng Frost cung cấp đồ uống nhẹ, sắc nét với các hương vị như Cam-Dâu và Glacier Freeze, trong khi dòng Fierce cung cấp các hương vị đậm đà như Táo xanh và Nho. Dòng Original vẫn cung cấp nhiều hương vị ban đầu đã được phát hành qua nhiều năm.