Lithium là một kim loại kiềm dễ uốn. Tính dẻo đề cập đến một tính chất vật lý của kim loại liên quan đến khả năng biến dạng khi nén mà không bị vỡ của kim loại. Lithium có màu bạc, dễ uốn và rất dễ phản ứng.
Ở nhiệt độ phòng, liti là chất rắn có ký hiệu hóa học là Li. Nguyên tố này cũng có nhiệt độ nóng chảy là 180,54 độ C và nhiệt độ sôi của nó là 1347,0 độ C. Lithium không tồn tại ở dạng tự do trong tự nhiên, nhưng nó có trong các loại quặng như Petraxit và spodumene.
Mặc dù người phát hiện ra lithium là Johan Arfvedson vào năm 1817, Humphry Davy và William Brande vào năm 1818 đã cô lập lithium nguyên chất một cách độc lập thông qua một quá trình gọi là điện phân.
Ngày nay, có rất nhiều cách sử dụng lithium và các hợp chất của nó, bao gồm cả trong pin, cho các ứng dụng truyền nhiệt, trong công nghiệp hạt nhân và như một tác nhân tạo hợp kim. Ở dạng lithium cacbonat, nó được sử dụng để điều trị rối loạn hưng cảm trầm cảm.