Làm thế nào để tôi mô tả ba thuộc tính của một giải pháp?

Khi một dung dịch được tạo thành, nó được đặc trưng bởi bốn tính chất chính, được gọi là tính chất keo tụ: áp suất hơi, điểm sôi, điểm đóng băng và áp suất thẩm thấu. Các chất hòa tan được thêm vào dung môi tạo ra một dung dịch khác với dung môi ban đầu. Nói chung, các thuộc tính đối chiếu của một giải pháp cung cấp một cái nhìn tổng thể về các hành vi và đặc điểm của giải pháp.

Thuật ngữ "đặc tính đối sánh" được áp dụng cho các dung dịch bao gồm một chất hòa tan được coi là "không bay hơi". Điều này về cơ bản có nghĩa là nó có áp suất hơi thấp. Ngoài ra, các đặc tính này chỉ phụ thuộc vào số lượng hạt trong một lượng dung dịch. Khi thêm chất tan vào dung môi không bay hơi, áp suất hơi thấp hơn áp suất hơi trong dung môi ban đầu. Do đó, nhiệt độ sôi của dung dịch cao hơn dung môi ban đầu, vì áp suất hơi phải bằng Áp suất khí quyển để một chất sôi. Mặt khác, nhiệt độ đông đặc hoặc điểm nóng chảy của dung dịch thấp hơn so với dung môi. Tính chất keo tụ cuối cùng là áp suất thẩm thấu. Nếu dung dịch và dung môi được phân tách bằng bán phần màng thấm, dung môi sẽ tự nhiên chảy qua màng vào dung dịch để trở nên loãng hơn. Điều này là do dung môi có tiềm năng hóa học cao hơn dung dịch.