Đá phiến sét là một loại đá trầm tích trong khi đá phiến là một loại đá biến chất được hình thành từ đá phiến sét. Đá phiến bền hơn nhiều so với đá phiến sét do quá trình biến chất mà nó trải qua.
Đá phiến và đá phiến sét có bề ngoài tương tự nhau. Nhìn bằng mắt thường, khó có thể phân biệt được cả hai. Cả hai loại đá đều tách ra thành từng lớp và cả hai loại đá này cũng có cùng một nhóm màu sắc, với các sắc thái từ xám đến đen. Sự khác biệt lớn nhất, đáng chú ý khi xử lý đá, là ở cả độ cứng và cách sử dụng khác nhau của hai loại đá độc đáo.
Đá phiến sét là loại đá mềm hơn trong số hai loại đá. Nó có kết cấu giống như đất sét. Trong một số trường hợp, nó thực sự được nghiền nhỏ và trộn với nước để tạo ra các loại đất sét, chẳng hạn như đất nung. Đá phiến cũng được sử dụng trong xây dựng, nơi nó được kết hợp với đá vôi và sau đó được nung nóng để tạo ra bê tông và các khối. Cuối cùng, đá phiến sét là một nguồn giàu khí đốt tự nhiên và dầu mỏ.
Bởi vì nó rất cứng, đá phiến được sử dụng làm vật liệu cuối cùng trong xây dựng. Không giống như việc sử dụng xây dựng bằng đá phiến sét, đòi hỏi các bước bổ sung, đá phiến không cần phải chia nhỏ và trộn với các thành phần khác. Nó được sử dụng để lát sàn, lợp mái và cũng có thể làm bàn bi-a và bảng phấn.