Natri bicacbonat có pKa là 6,4 hoặc 10,32, tùy thuộc vào loại phản ứng. pKa được tính từ hằng số phân ly axit, Ka, thông qua công thức pKa = -log (Ka). Cả hai phép đo đều được sử dụng để mô tả độ mạnh của axit.
pKa của một axit mô tả cách nó phản ứng khi kết hợp trong một dung dịch nước. PKa dưới -2 mô tả một axit mạnh phân ly hoàn toàn thành các ion khi thêm vào dung dịch. Axit có pKa cao, chẳng hạn như natri bicacbonat, phân ly ít hơn. Chúng được gọi là axit yếu. PKa được sử dụng để tính pH của axit hoặc bazơ, đây là một phép tính khác để mô tả tính axit của hợp chất.