Gel agarose được sử dụng trong quá trình điện di, giúp phân tách các đoạn DNA theo cấu trúc và kích thước của chúng Các phân tử DNA thường được tiêu hóa bằng các enzym giới hạn và điện di trên gel agarose đóng vai trò như một công cụ chẩn đoán giúp các nhà nghiên cứu hình dung các mảnh vỡ. Gel agarose là một chất đặc, nhớt, bao gồm các ma trận polysaccharide, về cơ bản bắt các phân tử được vận chuyển bằng dòng điện.
Kỹ thuật điện di trên gel agarose có một số ứng dụng quan trọng. Phương pháp này được sử dụng trong khoa học pháp y, cũng như các phòng thí nghiệm hóa học và trong lĩnh vực dược phẩm và y tế. Theo ASU, gel agarose cho phép mọi người phân tích các đoạn ADN xảy ra do quá trình phân hủy enzym từ các đoạn ADN lớn hơn. Gel cho phép hình dung rõ ràng các mảnh vỡ, điều này rất cần thiết để xác định kích thước hạt trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu. Khi các phân tử DNA được đặt trên các trường có dòng điện, các phân tử mang điện tích âm sẽ di chuyển về phía đầu dương của trường, nơi chứa gel agarose tích điện dương. Gel là một mạng lưới ma trận liên kết chéo đóng vai trò như một tấm lưới hoặc màn hình ba chiều để thu hút các phân tử DNA tích điện âm. Các phân tử đó được dòng điện kéo đến đầu dương của nền gel, nhưng gặp phải sự kháng cự từ agarose, sau đó sẽ cô lập các phân tử DNA.