Các tính chất hóa học của Kali là gì?

Kali dễ dàng mất điện tử độc thân ở hóa trị ngoài cùng, khiến nó phản ứng rất mạnh với các chất hút điện tử mạnh. Kali là kim loại màu bạc, bị xỉn màu nhanh chóng khi tiếp xúc với không khí vì ôxy và hơi nước.

Khi tiếp xúc với không khí, kali biến thành kali oxit, và trong một số điều kiện nhất định, cháy tạo thành kali superoxit. Nó có các phản ứng cực mạnh với nước, tạo thành kali hydroxit và khí hydro, cháy với ngọn lửa màu hoa cà.

Kali phản ứng rất mạnh với các khí halogen và axit, tạo thành muối kali và trong trường hợp axit là khí heli. Nó phản ứng dễ dàng với phần lớn các nguyên tố phi kim loại, bao gồm các nguyên tố phổ biến như lưu huỳnh, phốt pho và nitơ. Những phản ứng này thường cực kỳ mạnh mẽ hoặc thậm chí bùng nổ. Để được bảo quản an toàn, kali phải được ngâm trong một chất có độ trơ cao như dầu và được giữ trong một vật chứa thích hợp.

Kali là một nguyên tố quan trọng đối với hầu hết các sinh vật và tạo thành rất nhiều loại hợp chất phổ biến. Nó cũng là một trong những nguyên tố vi lượng phổ biến hơn trong vỏ Trái đất. Nó rất quan trọng trong các cơ chế nội bào, nơi nó hoạt động ngược lại với natri để kiểm soát sự di chuyển của nước qua các màng. Một số loại cây ăn được có hàm lượng hợp chất kali cao, bao gồm chuối và rau bina.