Bọ cánh cứng trưởng thành săn mồi những côn trùng đã chết hoặc sắp chết, trong khi ấu trùng ăn những côn trùng khác có trong nước. Chim và cá là những kẻ săn mồi chính của loài bọ này. Một loài chim lội nước được gọi là ibis mặt trắng là động vật ăn thịt phổ biến của bọ xoáy, và một loại động vật khác ăn bọ trắng là loài cá vược miệng lớn.
Bọ cánh cứng trắng tràn ngập các vùng nước, chẳng hạn như lạch, ao, đầm và hồ. Các nhóm bọ cánh cứng lớn bơi nhanh và xoay vòng trên mặt nước, do đó có tên gọi của chúng. Chúng tích cực kiếm ăn vào ban ngày. Bọ cánh cứng Whirligig được coi là loài bọ có ích, vì chúng là loài ăn xác thối giúp làm sạch mặt nước bằng cách tiêu thụ côn trùng chết.
Whirligigs quan sát những kẻ săn mồi trong không khí và dưới nước bằng cách sử dụng hai bộ mắt kép của chúng. Một mắt nằm trên mặt nước, còn mắt kia thì hơi chìm trong nước. Khi nhận thấy những kẻ săn mồi, chúng chạy trốn bằng cách bơi rất nhanh. Bọ cánh cứng tụ tập với nhau với số lượng lớn, thường là hàng nghìn con, để gây nhầm lẫn cho những kẻ săn mồi tiềm năng. Tuy nhiên, sự tập hợp khổng lồ này cho phép những kẻ săn mồi bắt được nhiều con bọ hung chỉ trong một lần sà xuống.
Bọ cánh cứng Whirligig có hệ thống phòng thủ hóa học cho phép chúng tạo ra mùi để xua đuổi một số loài săn mồi. Khi đối mặt với nguy hiểm, chúng thải ra testosterone, cortisone và aldehyde, là những chất hóa học khiến chúng có mùi vị khó chịu.