Tiếng sủa của cáo được dùng để phân biệt cáo này với cáo khác, giống như cách giọng người dùng để phân biệt hai người. Cáo phát ra nhiều tiếng ồn, bao gồm sủa, la hét, gầm gừ và những tiếng hú. Vào mùa đông đến mùa xuân, trong thời gian giao phối, một con cáo sẽ sủa để cảnh báo những con cáo đực khác gần đó để cảnh báo chúng xâm nhập lãnh thổ của chúng.
Âm thanh mà cáo tạo ra khác nhau giữa các giống. Con cáo đỏ có một tiếng sủa đặc biệt phát ra như một tiếng lục khục lặp đi lặp lại. Cáo là những thợ săn lành nghề và do đó chúng thể hiện kỹ thuật giao tiếp tốt. Ngoài việc săn mồi, cáo sẽ giao tiếp với mục đích sinh sản. Cáo cái, được gọi là vixens, cũng sẽ phát ra âm thanh la hét, rất có thể để thu hút con đực.
Một con cáo sống trong môi trường hoang dã thường sống từ 2 đến 3 năm và có thể tồn tại đến 10 năm trong một số trường hợp. Có khoảng 25 loài cáo trên khắp thế giới, nằm ở mọi lục địa, ngoại trừ Nam Cực. Săn cáo là một hoạt động giải trí ở nhiều quốc gia, bao gồm Úc, Canada và Hoa Kỳ.
Loài phổ biến nhất ở Bắc Mỹ là Vulpes vulpes, hay cáo đỏ. Cáo đỏ được nhận biết bởi vẻ ngoài giống chó, nặng khoảng 7,7 đến 15,4 pound, có màu nâu vàng, đuôi dài rậm rạp, mõm hếch và tai hình tam giác. Cáo thường ăn trứng chim, hoa quả bản địa và các động vật nhỏ hơn, chẳng hạn như thỏ hoặc chuột. Chúng cũng được biết là săn bắt cả những con dúi, lợn và gia cầm.