Ví dụ về động vật di cư bao gồm bướm, động vật trên cạn, chim và cá voi. Động vật di cư vì nhiều lý do, chẳng hạn như tìm kiếm thức ăn khi thời tiết thay đổi hoặc giao phối ở các địa điểm cụ thể năm này qua năm khác. Một trong những cuộc di cư được biết đến nhiều nhất là cuộc di cư phức tạp và kéo dài của loài bướm Monarch. Chu kỳ di cư kéo dài hơn vòng đời của một con bướm, vì vậy không có con bướm nào thực hiện toàn bộ chuyến đi từ Canada đến Mexico và quay trở lại.
Sự di cư của cá hồi rất đáng chú ý vì chúng bơi ngược dòng khoảng 1.900 dặm trở lại con sông mà chúng sinh ra để đẻ trứng. Chúng có thể điều hướng từ nước mặn sang nước ngọt bằng cách nếm nước để biết các nồng độ muối khoáng khác nhau. Chuyến bay thẳng dài nhất trong quá trình di cư được đảm nhận bởi chim thần đuôi thanh, một loài chim sinh sản ở Alaska và sau đó bay khoảng 9 ngày để đến Úc và New Zealand, nơi nó dành phần còn lại của thời gian không giao phối.
Trong quá trình di cư, động vật sử dụng kết hợp các dấu hiệu hữu hình và vô hình. Địa hình địa phương là một dấu hiệu dễ thấy mà động vật sử dụng để lập biểu đồ quá trình di cư của chúng. Động vật cũng sử dụng mô hình ánh sáng phân cực trên bầu trời và vị trí của các ngôi sao trên bầu trời để định hướng đường đi của chúng.