Muối đá làm tan chảy băng bằng cách hạ thấp điểm đóng băng của nước. Khi muối hòa tan vào đá, nó tạo thành dung dịch có điểm đóng băng thấp hơn nhiều so với nước tinh khiết. Điều này làm cho băng tan chảy trừ khi nhiệt độ khoảng 15 F hoặc thấp hơn, khi đó muối có rất ít tác dụng.
Các nhà địa chất gọi đá muối là halit. Nó là một hợp chất hóa học gần giống như muối ăn, nhưng nó xuất hiện ở dạng tinh thể. Thông thường, halit được tạo ra khi nước biển hoặc nước mặn khác bốc hơi. Muối mỏ rất hiếm trên bề mặt Trái đất, và hầu hết chúng được sử dụng trong các ứng dụng thương mại được khai thác từ lòng đất. Halit là một loại đá trầm tích, có nghĩa là nó được hình thành khi lớp này đến lớp khác của trầm tích kết tụ lại với nhau và tạo thành đá.
Đá muối có một số công dụng ngoài việc làm tan băng. Nó được chế biến thành một chất phụ gia chất lượng thực phẩm được sử dụng để nêm một số loại thực phẩm. Nhiều quy trình công nghiệp cũng yêu cầu muối mỏ cho các phản ứng hóa học. Muối rất cần thiết cho hầu hết các sinh vật, và nó đã là một nguồn tài nguyên quan trọng từ thời tiền sử. Ở La Mã cổ đại, binh lính thường được bồi thường bằng muối. Điều này dẫn đến sự ra đời của thuật ngữ “lương”.