Làm thế nào để bạn cân bằng phương trình hóa học Pb (NO3) 2 + K2CrO4?

Một phản ứng hóa học xảy ra khi các chất phản ứng phá vỡ thành các ion cấu thành và kết hợp lại để tạo thành các sản phẩm khác nhau. Trong trường hợp này, chì nitrat và kali cromat tái hợp để tạo thành chì cromat và kali nitrat. Để phương trình của phản ứng được cân bằng, số nguyên tử ở mỗi vế của phương trình phải phù hợp.

  1. Viết phương trình không cân bằng

    Đặt các chất phản ứng ở phía bên trái của phương trình và các sản phẩm ở phía bên phải: Pb (NO3) 2 + K2CrO4 = PbCrO4 + KNO3. Phương trình này cho thấy sự tái kết hợp của các ion có thể xảy ra sau khi chúng phân ly trong dung dịch, nhưng nó vẫn chưa được cân bằng. Theo truyền thống, một mũi tên được sử dụng thay vì một dấu bằng để hiển thị hướng mà phản ứng có xu hướng tuân theo.

  2. Viết bản kiểm kê các nguyên tử

    Lập một danh sách cho các chất phản ứng và một danh sách cho các sản phẩm. Trong trường hợp này, các chất phản ứng là Pb = 1, NO3 = 2, K = 2 và CrO4 = 1. Sản phẩm là Pb = 1, NO3 = 1, K = 1 và CrO4 = 1. Kiểm kê cho thấy số lượng Pb và CrO4 cân bằng ở cả hai vế của phương trình, nhưng số lượng K và NO3 thì không.

  3. Tìm hệ số cân bằng khoảng không quảng cáo

    Đặt hệ số 2 trước KNO3 để điều chỉnh sự mất cân bằng cho cả ion K và NO3. Phương trình cân bằng cuối cùng là Pb (NO3) 2 + K2CrO4 = PbCrO4 + 2KNO3.