Cơ chế của phản ứng Perkin tuân theo 11 bước như được mô tả bởi Name-Reaction.com. Một số loại bỏ và bổ sung xảy ra trong quá trình phản ứng, đỉnh điểm là sự tạo thành axit dẫn đến sự hình thành?,? - axit cacboxylic không no, thường được gọi là axit cinnamic.
Phản ứng Perkin được phát triển bởi William Henry Perkin và được công bố vào năm 1868. Cơ chế mô tả sự kết hợp của anhiđrit axit và anđehit thơm thông qua quá trình ngưng tụ aldol, sử dụng muối kiềm làm chất xúc tác bazơ, mặc dù các bazơ khác có thể được sử dụng thay thế. Ngoài ra, các phiên bản khác của phản ứng có thể bao gồm quá trình khử cacboxyl mà không có sự chuyển nhóm axetic. Hóa học của phản ứng, hoặc vị trí tương đối của vòng thơm và axit cacbolyxic trong kết quả cuối cùng, có thể là Z hoặc E.
Kết quả của phản ứng Perkin, axit cinnamic, là một yếu tố quan trọng của ngành công nghiệp nước hoa hiện đại. Các nhà sản xuất thuốc nhuộm cũng sử dụng nó trong quá trình tổng hợp thuốc nhuộm chàm, và các công ty dược phẩm sử dụng axit cinnamic trong việc tạo ra một số loại thuốc nhất định. Các nhà sử học và hóa học ca ngợi William Henry Perkin vì những tiến bộ của ông trong hóa học hữu cơ, đặc biệt là trong lĩnh vực tổng hợp nước hoa và thuốc nhuộm. Ông nổi tiếng nhất với việc tình cờ phát hiện ra màu hoa cà, thuốc nhuộm anilin đầu tiên, vào năm 1856.