Chức năng của Lục lạp là gì?

Chức năng của Lục lạp là gì?

Lục lạp là bào quan giúp thực vật chuyển hóa nước, năng lượng và ánh sáng mặt trời thành thức ăn. Lục lạp hỗ trợ quá trình quang hợp bằng cách dự trữ năng lượng và tổng hợp các vật liệu trao đổi chất.

Lục lạp tồn tại trong tất cả các bộ phận xanh của thực vật, nhưng chúng tập trung nhiều nhất ở lá. Lục lạp thuộc một nhóm tế bào gọi là plastids, có chức năng lưu trữ năng lượng và giúp thực vật chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành thức ăn. Lục lạp chứa sắc tố dưới dạng diệp lục a và diệp lục b, giúp hấp thụ ánh sáng mà quá trình quang hợp cần để diễn ra. Chất diệp lục cũng có nhiệm vụ làm cho cây xanh tươi.

Cấu trúc lục lạp

Lục lạp có cấu trúc hình elipsoid. Chúng chứa một màng kép, có hai lớp phục vụ các chức năng khác nhau. Lớp bên ngoài của màng giúp bảo vệ lục lạp khỏi bị tổn hại và nó dễ thấm hơn lớp bên trong. Lớp bên trong chứa một lượng lớn các protein vận chuyển. Hai lớp màng được ngăn cách bởi một khoảng không gian giữa màng. Màng bao quanh chất nền, là một chất đặc giống như chất lỏng, có tác dụng hòa tan các enzym. Chất đệm là thành phần phong phú nhất của lục lạp. Chất đệm chứa axit deoxyribonucleic (DNA) và axit ribonucleic (RNA). Ở các loài thực vật bậc cao, lục lạp còn có cấu trúc gọi là phiến lá. Lamellae là các màng bên trong có các hạt, hoặc ngăn xếp, các đĩa rỗng được gọi là thylakoid. Thylakoids được tìm thấy khắp lớp đệm và kết nối với nhau thông qua lumen, là không gian bên trong của chúng.

Lục lạp và ti thể

Lục lạp hoạt động cùng với ti thể, là bào quan khác cần thiết cho quá trình quang hợp. Trong khi lục lạp tạo ra năng lượng thì ti thể hỗ trợ quá trình hô hấp của cây. Lục lạp và ti thể đều độc nhất với các cấu trúc tế bào khác vì chúng chứa DNA riêng và có thể hoạt động độc lập với tế bào mẹ của chúng.

Quang hợp

Quang hợp là một trong những quá trình quan trọng nhất mà thực vật thực hiện. Để thực hiện quá trình quang hợp, thực vật cần nước, khí cacbonic và ánh sáng mặt trời. Quá trình quang hợp bắt đầu khi cây hút nước và chất khoáng từ mặt đất qua rễ. Tiếp theo, lá cây hấp thụ carbon dioxide từ không khí, đi vào hệ thống của chúng bằng các lỗ nhỏ trên lá, thân, cành, hoa và rễ của chúng. Quá trình này tạo ra oxy, mà thực vật thải vào không khí. Cuối cùng, chúng hút năng lượng từ mặt trời vào lục lạp, mang lại năng lượng cho lục lạp. Trong quá trình quang hợp, thực vật tạo ra đường và ôxy.

Thực vật thường thích nghi với môi trường cụ thể của chúng để đảm bảo rằng chúng có thể thực hiện quang hợp. Hệ thống rễ là một loại thích nghi. Ví dụ, thực vật sa mạc có một loại hệ thống rễ khác với cây cối và thực vật phát triển trong môi trường nhiệt đới. Trong khi hầu hết các loài thực vật hấp thụ nước qua rễ để quang hợp, những loài khác có cấu trúc độc đáo giúp chúng thu thập nước.

Thông qua quá trình quang hợp, thực vật tạo ra nhiên liệu cần thiết để sinh trưởng và phát triển. Quang hợp đóng một vai trò quan trọng đối với nhiều chức năng của thực vật, bao gồm cả sự phát triển thích hợp. Ngoài thực vật, một số tảo và vi khuẩn cũng sử dụng quá trình quang hợp. Quang hợp giúp sinh vật trưởng thành và nó đóng một vai trò trong chu kỳ sống lớn hơn trên Trái đất. Các sinh vật khác tiêu thụ thực vật để làm thức ăn cuối cùng dựa vào quang hợp để tồn tại. Quang hợp cũng đóng một vai trò trong sự phát triển của nhiên liệu hóa thạch trên thế giới, có nguồn gốc từ thực vật cổ đại.