Pyrenoids chủ yếu hoạt động như trung tâm cố định carbon dioxide (CO2) trong tảo, tạo ra và đảm bảo một môi trường giàu CO2. Đôi khi chúng hỗ trợ xúc tác CO2 vô cơ thành tinh bột. Trong một số loại tảo, pyrenoids đóng vai trò là nơi lưu trữ carbohydrate.
Pyrenoids là các vi ngăn chứa protein dưới tế bào, tồn tại trong lục lạp của nhiều loài tảo. Chúng bao gồm 90% RuBisCo (Ribulose-1,5-biphosphate-carboxylase-oxygenase), một loại enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp. Pyrenoids có cấu trúc dẻo cho phép chúng di chuyển và phản ứng với ánh sáng trong lục lạp.
Pyrenoids lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1803, nhưng các nhà khoa học không biết nhiều về chúng cho đến những năm 1970, khi chúng được phân lập thành công từ tảo. Bằng chứng khoa học cho thấy rằng pyrenoids có khả năng chuyển đổi carbon vô cơ hòa tan (DIC) thành carbon dioxide với lượng đủ lớn. Điều này đóng một vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp của thủy sinh, nơi tảo khó tiếp cận CO2 hơn vì tốc độ khuếch tán cực kỳ chậm trong nước so với không khí.
Vẫn còn nhiều điều chưa biết về pyrenoids ngoài mối liên hệ của chúng với quá trình cố định carbon. Cấu trúc của những cơ thể này rất khác nhau với các loài tảo khác nhau. Ví dụ, ở tảo hai roi, nhiều pyrenoit có thể được quan sát thấy trong lục lạp, trong khi ở các loài khác như tảo đỏ, một pyrenoid duy nhất tồn tại trong mỗi lục lạp.