Chai Jagermeister Nói Gì?

Nhãn của chai Jägermeister có dòng chữ tiếng Đức, "Das ist des Jägers Ehrenschild, Daß er beschützt und hegt sein Wild, Weidmännisch jagt, wie sich's gehört, Den Schöpfer im Geschöpfe ehrt." Jagermeister được sản xuất và đóng chai tại Đức.

Bản dịch thô tiếng Anh cho văn bản tiếng Đức trên nhãn Jägermeister là: "Đó là niềm vinh dự của người thợ săn khi anh ta bảo vệ và giữ gìn trò chơi của mình, săn bắn như thể thao và tôn vinh Đấng sáng tạo trong các sinh vật của anh ta."

Theo About.com, Jägermeister được sản xuất lần đầu tiên vào năm 1935 mặc dù công thức thực sự được lấy cảm hứng từ một công thức có từ 500 năm trước. Jägermeister có nghĩa là "thợ săn bậc thầy" trong tiếng Anh.