Ví dụ về Vật liệu dễ cháy là gì?

Ví dụ về Vật liệu dễ cháy là gì?

Một số vật liệu dễ cháy bao gồm dầu nhiên liệu, sơn, dầu hỏa, sơn, xêzi, magiê, bột nhôm, canxi, mùn cưa, bụi nhựa, than, bột mì và kim loại dạng bột. Chất lỏng dễ cháy khác với chất lỏng dễ cháy ở chỗ chất lỏng dễ cháy có điểm chớp cháy dưới 100 độ F và chất lỏng dễ cháy có điểm chớp cháy trên 100 độ F. Điểm chớp cháy là nhiệt độ thấp nhất tại đó chất lỏng giải phóng đủ hơi để bắt đầu cháy.

Các chất lỏng dễ cháy khác bao gồm axit axetic, dầu long não, xyclohexan, varsol, metyl lactat, phenol, axit carbolic và anilin. Các chất lỏng cũng có điểm chớp cháy trên 100 độ F là benzaldehyde, ethylene glycol, phenyl ether và axit stearic.

Các vật liệu dễ cháy cũng trải qua quá trình đốt cháy, nhưng OSHA không phân loại chúng là vật liệu dễ cháy. Các chất lỏng như xăng, etanol, nhựa thông, kali sunfua, napthalen và lưu huỳnh là những vật liệu dễ cháy tạo ra hơi dưới 100 độ F.

Quá trình đốt cháy là quá trình hóa học đốt cháy các hydrocacbon trong điều kiện có dư oxy và nhiệt để tạo ra nước và khí cacbonic. Các hydrocacbon đơn giản như metan và etan phân hủy các nguyên tử cacbon và hydro của chúng để liên kết với oxy trong phản ứng tỏa nhiệt.

Các hiđrocacbon nguyên chất cháy với ngọn lửa màu xanh lam và không còn chất rắn. Các hydrocacbon không tinh khiết như gỗ, lá cây, nguyên liệu thực vật, rác và cao su tạo ra ngọn lửa màu vàng cam và muội đen xám. Các hydrocacbon không tinh khiết cũng tạo ra carbon monoxide như một sản phẩm.