Ví dụ về nguyên sinh đa bào là gì?

Các ví dụ phổ biến về sinh vật nguyên sinh đa bào bao gồm tảo nâu, tảo lục, tảo đỏ và nấm mốc. Tảo được phân loại là sinh vật giống thực vật, trong khi nấm nhầy được phân loại là sinh vật giống nấm.

Các sinh vật nhân thực chứa các tế bào có nhân và các cấu trúc chuyên biệt được gọi là các bào quan. Nguyên sinh vật, cùng với thực vật, động vật và nấm, thường được coi là sinh vật nhân thực. Một số nguyên sinh chất chỉ chứa một loại tế bào, được gọi là nguyên sinh chất đơn bào, trong khi một số khác lại bao gồm các loại tế bào khác nhau, được gọi là nguyên sinh chất đa bào. Một quần thể nguyên sinh vật thường được tạo thành từ các tế bào giống nhau không có chức năng chuyên biệt.

Nguyên sinh vật được phân loại rộng rãi theo cách chúng thu nhận thức ăn. Các sinh vật nguyên sinh giống động vật, được gọi là động vật nguyên sinh, không có khả năng tự tổng hợp thức ăn và lấy các chất dinh dưỡng cần thiết từ các nguồn bên ngoài. Các sinh vật nguyên sinh thực vật, được gọi là tảo, chứa lục lạp và có thể tự sản xuất thức ăn thông qua quá trình quang hợp. Các sinh vật nguyên sinh dạng nấm, được gọi là nấm nhầy, tiêu thụ các chất hữu cơ đang phân hủy từ môi trường xung quanh. Khi có đủ nguồn cung cấp thức ăn, nấm nhầy có xu hướng kết hợp thành một khối đa bào được gọi là plasmodium. Động vật nguyên sinh đôi khi được gọi là sinh vật dị dưỡng, tảo là sinh vật quang dưỡng và nấm mốc là sinh vật hoại sinh.

Tảo là nhà sản xuất chính của hầu hết các sinh vật sống dưới nước và là nguồn cung cấp oxy chính trên hành tinh. Ba loại tảo đa bào phổ biến bao gồm tảo nâu, đỏ và lục. Laminaria và nereocystis là những loài phổ biến của tảo nâu; porphyra và rotalgen là tảo đỏ; và spirogyra, volvox và ulva là tảo lục.