Vai trò của Glycoprotein và Glycolipid là gì?

Reference.com tuyên bố rằng glycoprotein là một protein màng không thể thiếu, chịu trách nhiệm hỗ trợ tương tác giữa các tế bào. Glycolipid được sử dụng để cung cấp năng lượng và đánh dấu sự nhận biết trong tế bào.

Theo Reference.com, glycoprotein được tạo thành từ cả protein và carbohydrate. Glycoprotein xuất hiện ở nhiều loài khác nhau và là một phần quan trọng trong các mô của động vật có vú. Carbohydrate trong glycoprotein có nhiều chức năng, bao gồm ổn định protein, kiểm soát độ hòa tan, kiểm soát độ nhớt và định hướng. Carbohydrate thường là đường có từ 8 đến 10 đơn vị monosaccharide. Một lượng lớn protein được tế bào giải phóng vào máu là glycoprotein. Một bộ glycoprotein cũng chứa các yếu tố quyết định nhóm máu. Các dung dịch glycoprotein thường có độ nhớt cao. Một số glycoprotein của động vật có vú là glucose, glucosamine, galactose, galactosamine, mannose, fucose và axit sialic.

Reference.com lưu ý rằng glycolipid là chất béo gắn với cacbohydrat. Chúng tồn tại trên bề mặt ngoại chất của màng tế bào, nơi chuỗi carbohydrate gặp phospholipid. Carbohydrate của glycolipid thường được tìm thấy ở bên ngoài màng tế bào eukaryote. Glycolipid có thể hữu ích trong việc nhận biết một số hóa chất, duy trì sự ổn định của màng và hình thành các mô. Các loại glycolipid bao gồm galactolipid, sulfolipid, glycosphingolipid, cerebrosides, galactocerebrosides, glucocerebrosides, glucobicaranateoets, gangliosides, globosides, sulfatides và glycophosphosphingolipids. Ganglioside được biết đến là glycolipid hoàn chỉnh nhất được tìm thấy ở động vật, và glycophosphosphingolipid là glycophospholipid được tìm thấy trong nấm và thực vật. Glycophosphosphingolipids từng được Herbert Carter gọi là "phytoglycolipids".