Thành phần khoáng vật của andesit phần lớn là plagiocla. Plagioclase là một khoáng chất silicat đi vào quá trình hình thành nhiều loại đá. Một thành phần khoáng chất khác của andesit là biotit, là một khoáng chất silicat khác cũng là một loại mica.
Các khoáng chất phụ trong andesite bao gồm thạch anh, horblende, pyroxene, thủy tinh, garnet và ilmenit. Andesite cũng có thể chứa orthoclase. Nó được coi là một loại đá trung gian, có nghĩa là nó có từ 52 đến 63% silicon dioxide.
Andesite là một loại đá lửa, hạt mịn được hình thành từ các dòng dung nham. Nó thường có màu nâu đen hoặc xanh lục, đặc biệt nếu đá có chứa nhiều thủy tinh. Nó thường được tìm thấy cùng với đá bazan và có nguồn gốc từ Thái Bình Dương. Nó cũng là một phần của lớp vỏ của hành tinh Sao Hỏa. Nó có nhiều ở dãy núi Andes, và chính từ những ngọn núi này mà đá có tên.
Khi andesite có nhiều trong dung nham, nó tạo thành các khối có mặt nhẵn. Điều này là do dung nham andesite đặc và nhớt. Andesite lavas cũng có thể tạo thành các mái vòm dung nham. Chúng thường phun ra từ các tầng núi, có độ dốc và hình nón giống như Núi Phú Sĩ.
Ở nơi nó dồi dào, andesite được sử dụng làm vật liệu xây dựng. Nó cũng là một loại quặng có giá trị của đồng.