Các axit hữu cơ thường bao gồm những axit có –COOH, –SO2OH và –OH. Ví dụ, axit lactic, một axit hữu cơ thông thường, được biểu thị bằng công thức phân tử C2H4OHCOOH, chứa các phân tử chỉ thị -COOH trong nhóm cacboxyl. Các loại axit hữu cơ khác bao gồm axit axetic, axit xitric, axit uric và axit malic. Axit hữu cơ thường yếu hơn axit vô cơ.
Sự khác biệt giữa axit hữu cơ và axit vô cơ là gì?
Một axit hữu cơ là một chất hữu cơ có các tính chất của một axit, trong khi axit vô cơ, còn được gọi là axit khoáng, đến từ các chất vô cơ. Một số ví dụ về axit vô cơ bao gồm axit suphuric, axit clohydric, axit nitric, axit boric và axit flohydric.