Một phương trình hóa học cân bằng cho phép một người xác định tỷ lệ mol của các chất phản ứng cần thiết để hoàn thành phương trình. Tỷ lệ mol tính đến trọng lượng phân tử của một chất khi cố gắng xác định lượng hóa chất cần thiết. Tỷ lệ mol được biểu thị bằng hệ số ở bên trái của chất phản ứng và sản phẩm.
Ví dụ, phương trình hóa học N2 + 3H2 -> 2NH3 là một mol phân tử nitơ cộng với ba mol phân tử hydro tạo ra hai mol amoniac. Phương trình cân bằng vì có cùng số mol nitơ và hiđro ở hai vế của phương trình. Có hai mol khí nitơ và sáu mol khí hydro là chất phản ứng và sản phẩm.
Số mol là một tỷ lệ hóa học mô tả trọng lượng của một chất dựa trên kích thước của các nguyên tử và phân tử của nó. Một mol của một chất là 6,022 x 10 ^ 23 phân tử hoặc nguyên tử. Một mol amoniac nặng khoảng 17 gam, trong khi sáu mol hydro là 6 gam. Tuy nhiên, một mol của cả hai chất là số lượng các bộ phận có thể nhận biết được bằng nhau.
Khối lượng nguyên tử của các nguyên tố được liệt kê phía trên mỗi nguyên tố trong Bảng tuần hoàn các nguyên tố. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong đó một mol là 1 gam.