Máy cày bằng thép, do nhà phát minh John Deere tạo ra lần đầu tiên vào năm 1837, đủ mạnh để cày đất đồng cỏ nguyên sinh nhưng đủ nhẹ để một người nông dân và một nhóm bò quản lý. Máy cày thép đã biến đổi vùng Trung Tây Hoa Kỳ thành đất nông nghiệp và nhanh chóng lan sang các môi trường nông nghiệp tương tự.
Vùng Trung Tây Hoa Kỳ, bắt đầu từ Illinois và tiếp tục đến Dãy núi Rocky, có đất đai màu mỡ, quá dày đặc và nặng để cày xới một cách hiệu quả và tiết kiệm. Những chiếc máy cày hạng nhẹ không cắt được đất, trong khi những chiếc máy cày nặng hơn đòi hỏi nhiều đội xe bò để kéo chúng và phải thường xuyên dừng lại để làm sạch đất dày đặc trên ván khuôn gỗ. Người ta đã thử dùng những chiếc máy cày bằng gang, nhưng những chiếc máy cày nặng nề này dễ bị gãy.
John Deere, một thợ rèn ở Grand Detour, Illinois, đã sử dụng một chiếc cưa máy bằng thép bị hỏng để tạo ra một chiếc máy cày nguyên mẫu đủ nhẹ để kéo dễ dàng, đủ mạnh để chịu được đất đồng cỏ rậm rạp và cỏ đồng cỏ dày và đủ mịn để cắt sạch mà không dính đất.
Máy cày của Deere đã thành công. Năm 1839, ông làm thêm ba chiếc máy cày và đến năm 1843, ông đã hoàn thành đơn đặt hàng 400 chiếc máy cày. Máy cày thép giảm thời gian cần thiết để cày một mẫu Anh từ 24 giờ của máy cày gỗ xuống còn từ năm đến tám giờ. Sự phong phú của các sản phẩm nông nghiệp Máy cày của ông đã giúp sản xuất trên thảo nguyên Hoa Kỳ là động lực chính trong sự phát triển của tuyến đường sắt xuyên lục địa nhiều thập kỷ sau đó.