Lưu huỳnh có 16 electron. Nó cũng có 16 neutron và 16 proton. Lưu huỳnh có ký hiệu hóa học là S và là một phi kim loại. Nó thuộc nhóm 16 trong bảng tuần hoàn.
Lưu huỳnh có màu vàng, và khối lượng nguyên tử của nó là 32,07 gam /mol. Lưu huỳnh có nhiệt độ nóng chảy là 115,21 độ C và nhiệt độ sôi là 444,60 độ C.
Mặc dù các nền văn minh cổ đại đã biết về lưu huỳnh, nhưng phải đến cuối những năm 1700, nó mới được coi là một nguyên tố. Antoine Lavoisier là nhà khoa học được ghi nhận vì điều này. Lưu huỳnh thường được tìm thấy trong các khoáng chất, chẳng hạn như epsomit, barit và galen. Nó cũng được sử dụng để sản xuất thuốc súng, pháo hoa và diêm.