Khả năng thích nghi và tính liên kết với nhau của các sinh vật sống trong hệ sinh thái giúp duy trì môi trường sống trong thế giới tự nhiên. Ví dụ: nếu một loài quan trọng bắt đầu biến mất khỏi môi trường sống, các loài khác bắt đầu lấp đầy khoảng trống. Ngược lại, nếu một loài trở nên quá nhiều, các loài thực vật và động vật có liên quan sẽ thích nghi với số lượng dân số tăng lên.
Hệ sinh thái là tập hợp của một số lượng lớn các loài liên kết với nhau, mỗi loài có nhu cầu khác nhau. Sự đa dạng về nhu cầu này đảm bảo rằng có đủ người sản xuất, người tiêu dùng và người phân hủy để giữ cho môi trường sống hoạt động như bình thường. Khi những xáo trộn nhỏ xảy ra đối với môi trường sống, số lượng cá thể và loài tương đối sẽ khác nhau. Theo thời gian, những rối loạn này có xu hướng biến mất, trả lại các điều kiện bình thường. Khi điều này xảy ra, số lượng cá thể và loài trở lại bình thường.
Ví dụ, nếu quá nhiều cây sồi chết trong rừng, số lượng sóc sống trong rừng sẽ giảm. Điều này có nghĩa là có ít kẻ thù ăn thịt hơn, và do đó, sau 20 hoặc 30 năm, số lượng cây sồi trở lại mức cũ của nó. Giờ đây, với sự xuất hiện của nhiều loài hoa quả hơn, quần thể sóc cũng sẽ phục hồi.
Trong khi các hệ sinh thái thường tồn tại lâu dài trong thế giới tự nhiên, hầu hết các loài đều tiến hóa giống như các loài. Ở một số khu vực, quá trình này mất hàng nghìn năm, trong khi các hệ sinh thái khác có thể phát triển và thay đổi trong một vài năm. Ví dụ, ở miền Đông Hoa Kỳ, những cánh đồng cằn cỗi thường phát triển thành rừng thông chiếm ưu thế trong nhiều năm và cuối cùng phát triển thành rừng sồi. Khi ở giai đoạn này, hệ sinh thái được coi là môi trường sống cao trào, có nghĩa là nó vẫn ở dạng này trừ khi bị làm phiền bởi hỏa hoạn hoặc sự kiện thảm khốc khác, theo Marietta College.