Hầu hết các trường hợp tuyệt chủng có thể được ngăn chặn bằng cách thực hiện các chiến lược bảo tồn, chẳng hạn như các biện pháp pháp lý, bảo tồn các môi trường sống tự nhiên của động thực vật và sử dụng các loại thuốc tổng hợp không có nguồn gốc từ các sản phẩm động thực vật. Ngăn chặn tuyệt chủng đòi hỏi sự hiểu biết về gốc rễ của nó nguyên nhân, bao gồm các sự kiện tự nhiên và hoạt động của con người. Mặc dù không thể ngăn chặn sự tuyệt chủng do nguyên nhân tự nhiên, nhưng hành vi của con người có thể được sửa đổi để mang lại cho các loài động thực vật trên toàn thế giới cơ hội sống sót cao hơn.
Theo nghĩa rộng nhất, sự tuyệt chủng có thể được gây ra bởi hai hoạt động: các quá trình tự nhiên của trái đất và các hoạt động của con người. Trong thời tiền sử, nói chung là trước kỷ nguyên Holocen, sự tuyệt chủng chủ yếu do những thay đổi trên bề mặt trái đất, bao gồm các vụ phun trào núi lửa, băng tan và khô đi hoặc lấp đầy hồ, đại dương và các vùng nước khác. Sự biến động của khí hậu, bao gồm cả thời gian trái đất nóng lên và nguội đi kéo dài, cũng ảnh hưởng đến sự tồn tại của các loài. Như trong thời hiện đại, các sự kiện như động đất, lũ lụt, hạn hán và hỏa hoạn đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại của các loài. Sự tương tác giữa các loài khác nhau và sự tiến hóa trong các quần thể nhất định cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ sống sót lâu dài của chúng. Những yếu tố tự nhiên này đã góp phần vào sự tuyệt chủng của một số loài động thực vật thời tiền sử, nhưng tốc độ tuyệt chủng của chúng đã tăng nhanh chóng trong kỷ nguyên Holocen khi dân số trên toàn thế giới tăng lên. Kể từ thời điểm đó, con người là nhân tố chính gây ra sự suy giảm và tuyệt chủng của các loài trên toàn cầu.
Mặc dù các sự kiện tự nhiên đóng một vai trò trong việc tuyệt chủng, nhưng đóng góp của chúng vào sự suy giảm dân số là rất ít so với các yếu tố nhân tạo. Các nhà sinh vật học cho rằng bốn yếu tố chính dẫn đến sự tuyệt chủng do con người gây ra: mất và phá hủy môi trường sống, khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên, ô nhiễm không khí và nước và sự du nhập của các loài không phải bản địa và ngoại lai. Sự tàn phá môi trường sống, theo nghĩa rộng nhất, được cho là do việc chuyển đổi đất sang mục đích sử dụng nông nghiệp, phá rừng, chăn thả gia súc quá mức và tăng trưởng và phát triển đô thị. Những hoạt động này có thể gây ra sự chia cắt môi trường sống, đây là một vấn đề ngày càng tăng ở các khu vực đông dân cư và góp phần làm mất đa dạng sinh học trên diện rộng. Khai thác quá mức xảy ra từ nhiều nguồn, bao gồm khai thác, khai quật và khai thác các tài nguyên địa chất, chẳng hạn như khoáng sản và đá quý. Ở nhiều khu vực trên thế giới, con người khai thác quá nhiều số lượng động thực vật để làm thực phẩm và mục đích kinh tế, chẳng hạn như tạo ra quần áo và giường và làm thuốc. Ngoài việc thu hoạch quá mức, sự phát triển của các trung tâm đô thị của con người làm tăng ô nhiễm không khí và nước. Các chất ô nhiễm này bao gồm các hạt có hại trong không khí, các chất hóa học ngấm vào nguồn cung cấp nước và các vi sinh vật tìm đường vào đất và phá vỡ khả năng tự nhiên của chúng để thực hiện các chức năng sống quan trọng. Cuối cùng, sự du nhập của các loài không động vật làm thay đổi cách thức hoạt động của toàn bộ hệ sinh thái; khi những kẻ săn mồi kỳ lạ được đưa vào các khu vực mới, các loài bản địa không nhận ra chúng là mối đe dọa và do đó bị giết chết.
Một số cuộc tuyệt chủng là không thể tránh khỏi; bề mặt trái đất luôn thay đổi, và các sự kiện tự nhiên như lũ lụt, hạn hán, hỏa hoạn và đói kém sẽ luôn xảy ra ngay cả khi không có con người. Nhưng nhiều yếu tố góp phần vào sự tuyệt chủng là do hành vi và hoạt động của con người gây ra, có thể được sửa đổi. Đây là nơi mà các chiến lược bảo tồn dài hạn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tuổi thọ của hệ động thực vật. Các chiến lược này bao gồm các biện pháp xử lý pháp lý, chẳng hạn như ban hành luật liệt kê các loài bị đe dọa hoặc có nguy cơ tuyệt chủng và áp dụng các hình phạt đối với việc khai thác và nuôi nhốt quá mức và buôn bán các loài đang bị suy giảm; khám phá các loại thuốc mới và thuốc giải độc có nguồn gốc từ chất tổng hợp thay vì thực vật và động vật; giáo dục và dành ra các khu vực sinh cảnh quan trọng để bảo tồn môi trường sống ban đầu của các loài bản địa.