Làm thế nào để bạn tìm thấy mức độ PH của giải pháp?

Để tìm pH của dung dịch, hãy tính nồng độ của các ion hydronium có trong dung dịch. Nước phân ly thành ion hydronium và hydro oxit. Mức độ pH có thể được tính bằng biểu thức pH = -log (H3O).

Ví dụ: pH của dung dịch có nồng độ ion hydronium 0,0025M được tính là pH = -log (0,0025) bằng 2,60. Điều này có nghĩa là dung dịch có tính axit cao. Theo quy luật, axit có nồng độ ion hydronium cao hơn ion hydroxit trong khi bazơ có nồng độ ion hydroxit cao hơn so với ion hydronium

Mức độ pH của dung dịch dùng để chỉ độ axit hoặc độ kiềm trong dung dịch và có thể được xếp hạng bằng cách sử dụng thang đo pH. Thang độ pH nằm trong khoảng từ 1 đến 14. Các dung dịch có độ pH dưới 7 được coi là có tính axit trong khi các dung dịch trên 7 được coi là bazơ. Mức độ axit tăng lên theo hệ số 10 khi thang độ pH tăng dần. Vì vậy, một chất lỏng có độ pH bằng 3 có tính axit gấp 10 lần chất lỏng khác có độ pH 4 và có tính axit gấp 100 lần chất lỏng khác có độ pH bằng 5. Điều này cũng đúng đối với các chất kiềm. Axit và kiềm có độ pH tương tự có thể trung hòa lẫn nhau để tạo thành nước và muối. Tuy nhiên, nước có độ pH là 7, được coi là trung tính.