Để chuyển đổi phần triệu sang miligam trên lít, hãy sử dụng hệ số chuyển đổi 1 ppm = 1 mg /L. Điều này có nghĩa là 1 phần triệu bằng 1 miligam trên lít.
Miligam trên lít là một đơn vị đo lường quan trọng để minh họa nồng độ của các chất hòa tan. Đơn vị đo lường này là tỷ lệ khối lượng hoặc trọng lượng trên một thể tích. Giá trị này khác với phần triệu, thay vào đó là đơn vị đo trọng lượng trên trọng lượng hoặc khối lượng trên khối lượng.
Đơn vị phần triệu được sử dụng khi dung dịch có nồng độ rất thấp. Một gam dung dịch trong 1000 mililit bằng 1000 phần triệu. Khi khối lượng của dung dịch giảm xuống còn 1/1000 gam trong 1000 mililit thì giá trị này bằng 1 phần triệu. Vì 1000 mililit tương đương với một lít, 1 phần triệu là 1 miligam trên lít.
Một phần triệu chỉ bằng 1 miligam trên lít trong trường hợp dung môi là nước. Đây là kết quả trực tiếp của lực hấp dẫn của nước, rất gần với lực hấp dẫn của nước. Khi chất tan hoặc chất hòa tan trong dung dịch nhỏ hơn 1%, có thể giả định rằng một lít nước nặng 1.000 gam, tương đương với 1 triệu miligam.