Theo Reference.com, từ kilo là tiền tố có nghĩa là "một nghìn" và được sử dụng trong các phép đo hệ mét. Các ví dụ phổ biến bao gồm ki lô mét, ki lô gam và kilôgam, đại diện cho một nghìn mét, gam và oát tương ứng.
Tiền tố kilo bắt nguồn từ từ "khilioi" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nghìn". Nó chính thức được chấp nhận làm tiền tố hệ mét vào năm 1795 mặc dù nó đã được sử dụng phổ biến trước đó. Nó có thể được sử dụng như một từ độc lập để biểu thị một phép đo, chẳng hạn như trong cụm từ "một kilo cocaine" trong đó thuật ngữ kilo dùng để chỉ một kilôgam.
Theo thuật ngữ máy tính, một kilobyte thực tế là 1,024 byte chứ không phải 1.000 byte. Điều này là do máy tính sử dụng phép tính nhị phân và 1,024 tương đương với số hai và lũy thừa thứ 10.