Định nghĩa về hệ sinh thái là một hệ thống được hình thành bởi một cộng đồng sinh vật tương tác với môi trường của chúng. Cả những sinh vật sống và không sống trong một khu vực cụ thể tạo nên hệ sinh thái.
Trong tự nhiên, các hệ sinh thái có thể có quy mô từ những cái ao nhỏ hoặc một cái cây đến những khu vực rộng lớn hơn như sa mạc. Tất cả mọi thứ trong khu vực đó, từ nước và đất đến động vật và thực vật, tạo thành một hệ sinh thái. Ngay cả khí hậu, ánh sáng và không khí cũng đóng những vai trò quan trọng. Nếu không có đủ ánh sáng hoặc các chất dinh dưỡng thích hợp trong đất để hỗ trợ sự sống của cây, cây có thể chết. Điều này có thể gây ra phản ứng dây chuyền giết chết động vật và phá hủy hệ sinh thái.
Thiên tai, thay đổi khí hậu và tương tác của con người có thể gây ra các vấn đề trong hệ sinh thái. Do đó, các hệ sinh thái lành mạnh là nơi cư trú của nhiều loài khác nhau. Điều này giúp bảo vệ hệ sinh thái khỏi bị thiệt hại đáng kể trong trường hợp có điều gì đó tồi tệ xảy ra.
Hệ sinh thái được hình thành từ người sản xuất, người tiêu dùng và sinh vật phân hủy. Giống như cây xanh, người sản xuất tự chế biến thức ăn. Điều này cho phép động vật ăn thực vật để lấy năng lượng và các động vật khác lấy năng lượng từ việc ăn những người tiêu dùng khác. Sinh vật phân hủy là thực vật và động vật giúp phân hủy thực vật và động vật khác khi chúng chết. Điều này giúp đưa chất dinh dưỡng vào đất giúp các thế hệ cây trồng trong tương lai phát triển và bắt đầu lại chu kỳ.