Vitamin C, còn được gọi là axit ascorbic và axit L-hấp thụ, có một nhóm hydroxyl, một nhóm chức este và một anken. Mặc dù nó hoạt động giống như một axit với nhóm axit cacboxyl Vitamin C thiếu nhóm này và thay vào đó có một liên kết đôi cacbonyl, đây là đặc điểm của nhóm anken.
Nhóm hydroxyl chỉ ra rằng OH, hoặc hydroxit, đã liên kết với một cacbon. Liên kết đôi cacbonyl, hai nguyên tử liên kết với nhau, có một liên kết OH gắn vào mỗi đầu của hai nguyên tử của nó. Cuối cùng, nhóm chức este của nó cho biết nơi hai nhóm oxy được liên kết với một carbon. Tuy nhiên, trong trường hợp này, một trong các phân tử oxy được liên kết đôi với một đầu của cacbon và phân tử còn lại là liên kết đơn với đầu ngược lại.
Theo sơ đồ cấu trúc của Vitamin C trên trang web NCBI, Vitamin C có một số nhóm hydroxyl, điều này giải thích khả năng hòa tan của Vitamin C. Vì các nhóm hydroxyl hòa tan trong nước nên Vitamin C dễ dàng hòa tan trong nước. Hydro trong các nhóm OH nhanh chóng phân ly và liên kết với các phân tử oxy trong nước.
Theo Đại học Bang Michigan, liên kết đôi cacbonyl của Vitamin C cũng làm cho nó trở thành một axit mạnh vì một bên của liên kết đôi cacbon đại diện cho một nhóm beta-hydroxy và đầu kia đại diện cho một nhóm alpha-hydroxyl. Vì bên alpha hydroxy hoạt động giống như phenol, nên Vitamin C có tính axit tương tự. Điều này giải thích tại sao Vitamin C có tính axit khá cao.