Các ví dụ thương mại phổ biến về dung dịch đậm đặc là axit clohydric và axit sunfuric. Xà phòng rửa tay, nước ngọt và thuốc dạng lỏng là những dung dịch đậm đặc thường thấy trong gia đình.
Các dung dịch đậm đặc được hiểu tốt nhất so với các dung dịch loãng. Dung dịch nói chung là hỗn hợp trong đó một chất (chất tan) được hòa tan trong một chất khác (dung môi). Thuốc, chất tẩy rửa và đồ uống đều là giải pháp. Các dung dịch loãng có tỷ lệ chất tan trên dung môi tương đối. Chúng chứa nhiều dung môi hơn lượng có trong một lượng tương đương của dung dịch đậm đặc. Nước máy là một ví dụ về dung dịch loãng. Nó chứa lượng khoáng chất hòa tan khan hiếm.
Mặt khác, các dung dịch đậm đặc có một lượng lớn chất tan. Nhiều sản phẩm thường được sử dụng trong gia đình là dung dịch đậm đặc. Ví dụ, bột mì có tỷ lệ bột mì (chất hòa tan) hòa tan trong nước (dung môi) cao. Nước giải khát có một lượng lớn đường hòa tan trong nước. Xà phòng rửa bát, thuốc, cà phê và xi-rô đều là những dung dịch đậm đặc.
Các thuật ngữ "đậm đặc" và "loãng" là tương đối. Để hiểu đầy đủ về thành phần của một dung dịch, một cá nhân cần phải biết khả năng hòa tan của chất tan trong dung môi ở một nhiệt độ nhất định. Ví dụ, độ tan của NaCl trong nước là 6 mol trên một lít dung dịch. Đây là một dung dịch đậm đặc. Mặt khác, AgCl có độ tan trong nước là 0,00001 mol /lít dung dịch - làm cho nó trở thành một dung dịch loãng.