Leon Lattes đã phát triển một phương pháp xét nghiệm máu để xác định loại và đặc điểm của vết máu khô. Xét nghiệm vết máu thường được sử dụng để thu thập bằng chứng pháp y quan trọng trong các vụ án hình sự.
Bốn nhóm máu cơ bản được phát hiện vào năm 1901. Latte được giải thích dựa trên khám phá này, làm cho hệ thống gõ máu A-B-O trở nên hữu ích trong pháp y. Cho đến thời điểm này, các nhà điều tra dựa vào dấu vân tay để xác định nghi phạm.
Nhóm máu được xác định bởi sự tồn tại của các kháng nguyên cụ thể trên bề mặt của các tế bào hồng cầu. Kháng huyết thanh được phát triển để xác định các nhóm máu cụ thể. Nhóm máu A chứa kháng nguyên nhận biết kháng huyết thanh A. Nhóm máu B chứa kháng nguyên nhận biết kháng huyết thanh B. Khi có kháng huyết thanh phù hợp, mỗi mẫu máu sẽ đông lại. Nhóm máu AB sẽ đông lại khi bổ sung cả hai loại kháng huyết thanh này. Nhóm máu O phản ứng với cả kháng huyết thanh A và kháng huyết thanh B. Sự khác biệt về nhóm máu không hữu ích trong phân tích pháp y cho đến khi phương pháp này được Lattes phát hiện vào năm 1915.
Máu khô có thể khó phân tích hơn máu ướt. Một số xét nghiệm nhất định, chẳng hạn như những xét nghiệm được sử dụng để xác định nồng độ ma túy hoặc rượu, chỉ có thể được thực hiện trên máu ướt. Máu sẽ khô trong vòng 3 đến 5 phút sau khi tiếp xúc với không khí. Khi máu khô, màu của máu sẽ chuyển từ đỏ sang nâu.