Canxi lần đầu tiên được phân lập dưới dạng kim loại tinh khiết bởi Sir Humphry Davy, vào năm 1808, sau khi ông biết rằng Jöns Jacob Berzelius và Magnus Pontin đã điều chế một hỗn hợp canxi và thủy ngân. Canxi là thành phần chính của vôi, được sử dụng từ thiên niên kỷ thứ bảy trước Công nguyên. trát tường, làm tượng và đồ gốm.
Canxi là một nguyên tố có tính phản ứng cao chỉ được tìm thấy khi kết hợp với các nguyên tố khác trong tự nhiên. Vôi được người La Mã điều chế dưới dạng canxi oxit vào thế kỷ đầu tiên, trong khi thạch cao ở Paris được điều chế dưới dạng canxi sunfat vào thế kỷ thứ 10. Sir Humphry Davy cô lập canxi nguyên tố bằng cách điện phân hỗn hợp canxi oxit và oxit đỏ của thủy ngân để tạo thành hỗn hợp canxi - thủy ngân mà sau đó ông đã chưng cất để loại bỏ thủy ngân. Ông đặt tên nó là canxi từ từ "calcis" trong tiếng Latinh, có nghĩa là vôi.
Canxi không được sản xuất với số lượng lớn cho đến thế kỷ 20, khi công dụng của nó được phát triển rộng rãi. Trong thời hiện đại, các hợp chất của canxi được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp như một chất khử để cô lập các nguyên tố khác, như một chất tạo hợp kim trong sản xuất hợp kim của các kim loại khác, và trong việc điều chế xi măng và vữa để sử dụng trong xây dựng. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm và là khoáng chất cần thiết cho sự sống.