Làm thế nào để bạn chuyển đổi 200 Miligam sang Teaspoons?

Miligam là đơn vị đo trọng lượng và muỗng cà phê là đơn vị đo thể tích, vì vậy không thể chuyển đổi trực tiếp một lượng giữa chúng. Cần phải biết khối lượng riêng của vật liệu được đo để chuyển số lượng của nó bằng miligam sang muỗng cà phê. Ví dụ, khối lượng riêng của nước là 1 gam trên mililit, và 0,2 gam nước bằng 0,2 mililít, là 0,04 thìa cà phê nước.

Có 1.000 miligam trong một gam, vì vậy 200 miligam bằng 0,2 gam. Phương trình cho mật độ là khối lượng chia cho thể tích. Để chuyển đổi khối lượng (trọng lượng) thành thể tích, hãy chia khối lượng cho khối lượng riêng của vật liệu. Ví dụ, tỷ trọng của bơ là khoảng 0,9 gam trên mililit, vì vậy 0,2 gam bơ chia cho 0,9 gam trên mililit bằng 0,22 mililít bơ. Do đó, 200 miligam bơ có thể tích 0,22 mililít. Kết quả này vẫn cần được chuyển đổi từ hệ mét sang hệ Anh. Một thìa cà phê tương đương với 5 ml. Để chuyển đổi mililit sang muỗng cà phê, hãy chia số mililit cho 5; do đó, 0,22 mililít bơ chia cho 5 bằng 0,04 muỗng cà phê bơ. Kết quả có nghĩa là 200 miligam bơ bằng 0,04 thìa cà phê bơ.