Có chính xác 100 centilit trong 1 lít. Tiền tố “centi-” được sử dụng khi mô tả bội số của 100. Trong ký hiệu khoa học, “centi-” được biểu thị bằng 10 ^ -2.
Tiền tố “centi-” được sử dụng thường xuyên trong hệ thống số liệu đo lường hoặc Hệ thống đơn vị quốc tế. Nó cho phép các nhà khoa học chuyển đổi nhanh chóng từ đơn vị đo lường này sang đơn vị đo lường khác. Ví dụ: để chuyển đổi từ centilit sang lít, người ta có thể chỉ cần chia giá trị theo centilit cho 100 hoặc họ có thể nhân giá trị với 10 ^ -2. Việc hiểu các tiền tố phổ biến trong ký hiệu khoa học và hệ thống số liệu cho phép các nhà khoa học hiểu các phép đo thường được sử dụng.