Axit và bazơ khác nhau ở chỗ axit giải phóng các ion hydro tự do khi chúng được hòa tan trong nước. Bazơ chấp nhận các ion hiđro đó và tạo thành muối axit.
Sức mạnh của một axit phụ thuộc vào lượng hydro nó giải phóng. Một số axit nguy hiểm khi ăn vào hoặc thậm chí bám trên da, trong khi những axit khác lại cần thiết cho sức khỏe, chẳng hạn như axit ascorbic. Axit cũng có vị chua. Chúng đốt khi đặt lên vết thương hở và làm giấy quỳ xanh chuyển sang màu đỏ.Hầu hết các bazơ đều có nguyên tử của một số kim loại và ít nhất một nhóm -OH, hoặc hydroxyl. Ví dụ, natri hydroxit có một nguyên tử natri và một nhóm hydroxyl, và công thức hóa học của nó là NaOH. Khi pha loãng với nước, bazơ có vị đắng, cảm giác trơn trượt và chuyển sang màu xanh giấy quỳ đỏ. Chúng cũng phân tách thành các ion âm và dương.
Độ bền của đế phụ thuộc vào mức độ phá vỡ hoàn toàn khi đặt nó trong dung dịch. Một bazơ được coi là mạnh, chẳng hạn như natri hydroxit, được gọi là kiềm.
Thử nghiệm pH được sử dụng để xác định xem một chất là axit hay bazơ. Thang đo pH nằm trong khoảng từ 0 đến 14, với 7 là trung tính. Các chất thấp hơn bảy có tính axit, trong khi các chất cao hơn bảy là bazơ.