Jefferson và Madison phản đối ngân hàng quốc gia vì họ cảm thấy nó vi hiến và vì họ cảm thấy rằng việc tập trung quyền lực tài chính sẽ làm suy yếu hệ thống tiền tệ của Hoa Kỳ. Họ lập luận rằng ngân hàng quốc gia sẽ viện trợ cho các doanh nghiệp miền Bắc nhưng cản trở lợi ích của nông dân ở miền Nam.
Alexander Hamilton, thư ký thứ nhất của ngân khố, ban đầu đề xuất ngân hàng quốc gia, được gọi là Ngân hàng thứ nhất của Hoa Kỳ, giảm nợ từ Chiến tranh Cách mạng và ổn định tiền tệ của quốc gia. Jefferson và Madison khẳng định rằng nó vi phạm Tu chính án thứ 10 của Hiến pháp, trong đó tuyên bố rằng bất kỳ quyền hạn nào mà Hiến pháp không trao cho Quốc hội một cách cụ thể vẫn thuộc về người dân. Hamilton cũng trích dẫn Tu chính án thứ 10 để bảo vệ ngân hàng, nói rằng sửa đổi ngụ ý chính phủ có quyền thành lập ngân hàng quốc gia vì nó là vì lợi ích chung.
Cuối cùng, quyết định thuộc về tổng thống mới đắc cử George Washington. Sau khi xem xét cẩn thận các lập luận của các thành viên nội các khác nhau của mình, Washington đã đứng về phía Alexander
Hamilton và ký dự luật thành lập ngân hàng quốc gia. Năm 1791, Ngân hàng Đầu tiên của Hoa Kỳ nhận được bản điều lệ 20 năm. Nguồn vốn ban đầu của nó bao gồm khoản đóng góp 2 triệu đô la của chính phủ Hoa Kỳ và 8 triệu đô la khác của các cổ đông tư nhân. Một hội đồng gồm 25 giám đốc, trong đó có năm người do chính phủ liên bang bổ nhiệm, chỉ đạo ngân hàng. Năm 1811, khi điều lệ của ngân hàng hết hạn, nó không được gia hạn, nhưng 5 năm sau, Ngân hàng thứ hai của Hoa Kỳ được thành lập để giúp tài trợ cho cuộc chiến năm 1812.