Các enzym sôi làm tăng nhiệt độ của chúng, làm tăng tốc độ hoạt động của các enzym. Tuy nhiên, có một giới hạn mà các enzym ngừng hoạt động và bị biến tính. Quá nhiều nhiệt sẽ phá vỡ các liên kết hóa học giữ các enzym lại với nhau.
Nhiệt độ tăng làm tăng va chạm giữa các phân tử cơ chất và phân tử nước. Tốc độ của chuyển động phân tử ngẫu nhiên và năng lượng dao động của phân tử tăng khi nhiệt độ tăng. Enzyme bao gồm các axit amin riêng lẻ liên kết với nhau theo cấu trúc ba chiều bằng các liên kết hóa học giữa các axit amin. Khi nhiệt độ tăng quá giới hạn trên, các enzym sẽ mất cấu trúc ba chiều, khiến chúng không thể phù hợp với các phân tử cơ chất mục tiêu.Do đó, các enzym bị biến tính và ngừng hoạt động. Đây là một quá trình không thể đảo ngược và việc hạ nhiệt độ xuống sẽ không phục hồi chức năng của các enzym. Mặt khác, nhiệt độ thấp làm chậm hoạt động của các enzym. Ở điểm đóng băng, chuyển động của phân tử giảm đáng kể vì sự hình thành chất rắn xảy ra, khiến các phân tử khóa lại thành một cấu trúc tinh thể cứng nhắc.
Enzyme là các protein ba chiều xúc tác các phản ứng hóa học. Nếu không có enzym, một số phản ứng sẽ không diễn ra hoặc quá chậm để hỗ trợ sự sống. Nói cách khác, các enzym tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành hoặc phá vỡ các liên kết nguyên tử. Tốc độ các enzym ảnh hưởng đến các phản ứng tương ứng và khả năng giữ nguyên cấu trúc của chúng phần lớn phụ thuộc vào nhiệt độ.