Những cái tên như "Afterburn", "Chili Chili Bang Bang", "Happy Ending Sauce", "Hunks of Burnin 'Love" và "Notorious PIG", phản ánh văn hóa nấu ăn bằng ớt với sự hài hước . Nhiều đồ nấu nướng có tên phản ánh các tiêu chí mà thực phẩm được đánh giá, bao gồm hương thơm, độ đặc, mùi vị, dư vị và màu sắc.
Tên món ăn có thể cho biết các thí sinh sử dụng nguyên liệu nào, với các biến thể bao gồm "No Bull, All Buffalo", "Hot Meat and Cool Beans", "Mr. Beefy's Revenge" và "To Bean hay Not to Bean?" Những cái tên khác tạo thêm sự thay đổi cho các tựa phim quen thuộc, chẳng hạn như "Bữa tối cuối cùng của Unicorn" và "Red Hot Chili Preppers".
Nếu lên kế hoạch nấu món ăn từ ớt, hãy cân nhắc việc tạo thẻ tên cho từng món ăn cùng với thang điểm đánh giá để chỉ ra độ cay của món ăn. Được phát triển bởi Wilbur Scoville vào năm 1912, Thang đo Scoville là một cách để đo gia vị và cường độ của ớt. Bên cạnh bảng có các bài dự thi, hãy đăng hình ảnh thang đo để các thí sinh có thể tự đánh giá mức độ nóng của ớt, với ớt chuông ngọt là loại gia vị có vị nhẹ nhất và vị cay nhất là Trinidad Scorpion Moruga.
Cung cấp hỗn hợp đồ uống và các món ăn kèm giải khát, chẳng hạn như salad rau xanh và trái cây, để cân bằng các món ăn kèm ớt. Trước khi ăn bất kỳ loại ớt nào trong bữa ăn, hãy yêu cầu khách thử một thìa từng hương vị, đánh giá và làm sạch khẩu vị của họ bằng một chiếc bánh quy giòn hoặc một ngụm nước.