Kim loại kiềm là kim loại dễ phản ứng, dễ nổ được tìm thấy ở Nhóm 1 của bảng tuần hoàn. Nhóm nguyên tố này bao gồm natri, kali, rubidi, liti, xêzi và franxi. Trong khi tất cả chúng đều xuất hiện trong tự nhiên, chúng chỉ xuất hiện ở dạng tinh khiết dưới dạng muối. Mỗi kim loại kiềm có một danh sách các đặc tính thú vị riêng.
Natri có nhiều nhất trong số các kim loại kiềm, và nó tạo ra ngọn lửa màu vàng vàng. Con người và động vật không thể sống thiếu natri clorua vì nó đóng một vai trò quan trọng trong sự cân bằng chất lỏng và điện giải. Nó cũng được sử dụng trong những tháng lạnh hơn để kiểm soát băng trên đường. Lithium, được đặt tên theo từ "lithos" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "đá", là kim loại có mật độ thấp nhất trong tất cả các kim loại kiềm. Nó thường được sử dụng trong pin sạc, điện thoại di động, máy tính và máy quay phim. Kali cũng có nhiều trên Trái đất, và nó tạo ra ngọn lửa hoa oải hương khi được đốt nóng. Kali là một chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của thực vật và do đó được sử dụng để sản xuất phân bón.
Rubidi được đặt tên theo từ tiếng Latinh có nghĩa là "đỏ" và nó tạo ra ngọn lửa màu đỏ gạch dày. Nó rất dễ phản ứng với nước và không khí nên nó phải được bảo quản trong dầu vì lý do an toàn. Cesium, đôi khi được đánh vần là "cesium", nó là vật liệu thường được sử dụng để chế tạo đồng hồ nguyên tử. Đồng hồ Cesium được coi là thiết bị chấm công chuẩn và chính xác nhất. Francium được phát hiện vào năm 1939, và nó có tính phóng xạ cực cao. Nó là kim loại nặng nhất trong số các kim loại kiềm và có nhiệt độ sôi thấp nhất. Nó cũng là chất phản ứng mạnh nhất trong số các kim loại kiềm.