Hàm ý thực tế là kết quả hoặc kết quả cuối cùng xảy ra nếu các sự kiện cụ thể diễn ra. "Thực tế" áp dụng cho các kết quả thực tế trong khi "ngụ ý" đề cập đến mối liên hệ logic giữa điều kiện và kết quả.
Một ví dụ về ngụ ý thực tế là một học sinh không muốn làm bài tập về nhà của mình. Một ngụ ý thực tế khác, sử dụng cùng một mô hình, là cùng một học sinh không làm những điều mà họ không muốn làm. Kết quả cuối cùng, dựa trên những lý do đó, học sinh không hoàn thành bài tập về nhà.
Các hàm ý thực tế dựa trên logic và suy luận. Những tác động thực tế được tìm thấy trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như trong ví dụ trên. Những tác động thực tế cũng có giá trị đối với những người trong các lĩnh vực chuyên môn nhất định, chẳng hạn như y học, khoa học và kỹ thuật, vì những chuyên gia này có thể chuyển những phát hiện của họ thành những cách để thực hiện những thay đổi và cải tiến hữu ích trong xã hội. Ví dụ, các nhà khoa học nghiên cứu tác dụng của một loại thuốc có thể tìm ra cách để giảm các tác dụng phụ khó chịu bằng cách thực hiện các thay đổi như điều chỉnh liều lượng được chỉ định của thuốc hoặc thay đổi công thức một chút để giảm mức độ nghiêm trọng và nguy cơ của các tác dụng phụ đó.
Ví dụ về hàm ý thực tế Các hàm ý thực tế dựa trên lý do và cơ sở, bất kể chúng được áp dụng trong các tình huống cá nhân hay trong môi trường chuyên nghiệp. Kỹ thuật trong giao thông công cộng là một ví dụ về hàm ý thực tế được sử dụng để tạo ra một sự thay đổi trong cuộc sống thực. Ví dụ, các kỹ sư có thể thực hiện một nghiên cứu trên một khu vực địa phương để xác định lượng người đi bộ đến nơi làm việc so với lái xe hoặc đi phương tiện giao thông công cộng. Sau đó, họ có thể xác định, dựa trên nghiên cứu, rằng nhiều người muốn đi phương tiện công cộng thay vì đi bộ hoặc lái xe đến nơi làm việc, nhưng hiện tại không có đủ phương tiện công cộng để họ làm điều đó. Sau đó, các kỹ sư có thể áp dụng kết quả nghiên cứu của họ để đưa ra các đề xuất cho thị trấn hoặc thành phố nhằm tăng tính khả dụng của phương tiện giao thông công cộng cho người đi làm và người dân muốn đi bằng tàu hỏa, tàu điện ngầm, xe buýt hoặc các loại phương tiện giao thông khác. Nghiên cứu cũng có thể dẫn đến các chiến dịch và các biện pháp khác được thực hiện để nâng cao nhận thức về phương tiện giao thông công cộng sắp tới, từ đó thuyết phục mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng khi nó được đưa vào sử dụng.
Hạn chế và các yếu tố bên ngoài Tuy nhiên, khi áp dụng kết quả của một nghiên cứu vào một bộ phận của xã hội, các nhà nghiên cứu cần lưu ý rằng có thể có một số hạn chế dựa trên các yếu tố xung quanh nghiên cứu. Vì lý do đó, các nhà khoa học và kỹ sư thường khảo sát các phân đoạn dân số có liên quan được đề cập đến để đảm bảo kết quả chính xác và áp dụng trực tiếp cho nhóm dân số đó.
Ví dụ, các kỹ sư đang thực hiện một nghiên cứu về lợi ích của việc thêm nhiều phương tiện giao thông công cộng vào một khu vực phải khảo sát dân số địa phương để xác định nhu cầu vận chuyển bổ sung. Họ không thể chỉ lấy kết quả khảo sát từ một khu vực khác, chẳng hạn như một khu vực đô thị lớn, và áp dụng chúng cho các thành phố trực thuộc địa phương của họ. Các nhà khoa học thực hiện các nghiên cứu có thể kiểm soát các thí nghiệm của họ theo giới tính, khoảng thời gian mọi người đã dùng một loại thuốc nhất định và bằng cách sàng lọc các yếu tố phụ khác như tuổi tác, sử dụng rượu và các sản phẩm thuốc lá và các yếu tố khác có thể làm sai lệch kết quả của nghiên cứu.