Mật độ khối lượng lớn của than là gì?
Tỷ trọng khối lượng riêng của than phụ thuộc vào loại than cụ thể. Nó có thể dao động từ 40 đến 58 pound trên mỗi feet khối, hoặc 641 đến 929 kilôgam trên mét khối. Ba loại than là than antraxit, than bitum và than non. Than antraxit có khối lượng riêng từ 50 đến 58 pound trên mỗi feet khối, hoặc 800 đến 929 kilôgam trên mét khối. Nó là một loại than trưởng thành và rất cứng và sáng bóng. Than bitum có khối lượng riêng từ 42 đến 57 pound trên mỗi feet khối, hoặc 673 đến 913 kilôgam trên mét khối. Nó bắt lửa dễ dàng và cháy lâu với ngọn lửa tương đối dài. Than linit có khối lượng riêng từ 40 đến 54 pound trên mỗi feet khối, hoặc 641 đến 865 kilôgam trên mét khối. Nó được coi là than chưa trưởng thành, có màu hơi nhạt và vẫn mềm.