Mật độ của gỗ thay đổi từ thấp tới 6,86 lbs./cubic ft. Các loại gỗ có mật độ khác nhau dựa trên độ ẩm và chất liệu của chúng. Tuổi, chiều cao, điều kiện phát triển và sự phát triển hướng tâm cũng là những yếu tố có thể ảnh hưởng đến mật độ gỗ.
Một số ví dụ phổ biến về gỗ có mật độ từ 50 lb./cubic feet trở lên bao gồm Boxwood, Ebony, Cocobolo, Greenhart và Grenadilla. Các loại gỗ, chẳng hạn như Balsa, Alder, Basswood, Buckeye, Cedar và Cottonwood có mật độ thấp hơn nhiều, dao động từ 25 lb./cubic feet trở xuống.
Gỗ thường được phân loại thành hai nhóm dựa trên mật độ của chúng, gỗ mềm và gỗ cứng. Tuy nhiên, sự khái quát này có thể gây hiểu lầm một chút vì gỗ mềm không hẳn là mềm và không phải tất cả gỗ cứng đều cứng
Gỗ cứng dùng để chỉ thực vật hạt kín, cây tạo ra hạt với một số loại bao bọc xung quanh, chẳng hạn như hạt cây có gai hoặc quả sồi. Mặt khác, những cây gỗ mềm lại tạo ra hạt không có sự bảo vệ, chẳng hạn như cây đầu tiên và cây thông.
Gỗ mềm chiếm gần 70% lượng gỗ được sử dụng. Đó là bởi vì gỗ mềm có giá cả phải chăng hơn và dễ gia công hơn. Tuy nhiên, gỗ cứng có khả năng chống cháy tốt hơn và là lựa chọn ưu tiên cho việc xây dựng đồ nội thất chất lượng cao.