Công thức để tính số lượng hồng cầu lưới đã hiệu chỉnh là RI = số lượng hồng cầu lưới (phần trăm) x (hematocrit đo được /hematocrit bình thường), trong đó "RI" biểu thị chỉ số hồng cầu lưới, là tên gọi khác của số lượng hồng cầu lưới đã hiệu chỉnh. Tính toán này thường được thực hiện để có được giá trị đáng tin cậy hơn nhằm đánh giá chính xác chức năng tủy xương của một số bệnh nhân nhất định, như Lab Tests Online đã lưu ý.
Tế bào hồng cầu, hay hồng cầu, là một trong những thành phần chính của máu. Sau khi được sản xuất trong tủy xương, các tế bào hồng cầu non được gọi là hồng cầu lưới sẽ đi vào máu trước khi phát triển đầy đủ thành các tế bào trưởng thành. Để đánh giá xem tủy xương có tạo ra đủ số lượng hồng cầu hay không, người ta sẽ tiến hành đếm số lượng hồng cầu lưới. Giá trị này thường được cho dưới dạng phần trăm, mặc dù nó có thể được đo như một số lượng hồng cầu lưới tuyệt đối. Kết quả của xét nghiệm máu này cung cấp một dấu hiệu tốt về hiệu quả của tủy xương. Phạm vi tỷ lệ phần trăm hồng cầu lưới bình thường ở người lớn khỏe mạnh là từ 0,5 phần trăm đến 1,5 phần trăm, như MedlinePlus của Viện Y tế Quốc gia đã nêu.
Có những trường hợp khi số lượng hồng cầu lưới không đủ để chẩn đoán đầy đủ tình trạng của bệnh nhân, chẳng hạn như những người bị thiếu máu. Khi điều này xảy ra, tỷ lệ hồng cầu lưới được điều chỉnh bằng cách tính đến số lượng hematocrit của bệnh nhân. Giá trị này liên quan đến tỷ lệ của tổng số tế bào hồng cầu với tổng thể tích máu. Phạm vi điển hình cho nam giới trưởng thành khỏe mạnh là 38,8 đến 50 phần trăm, trong khi phạm vi bình thường đối với phụ nữ trưởng thành là 34,9 đến 44,5 phần trăm, theo Healthline. Giá trị hồng cầu lưới đã hiệu chỉnh sau đó được tính bằng cách chia số lượng hematocrit của bệnh nhân cho phạm vi bình thường thích hợp và sau đó nhân kết quả với tỷ lệ phần trăm hồng cầu lưới.