Chim cánh cụt thường ăn cá, mực và nhuyễn thể, mặc dù chế độ ăn uống của chúng phụ thuộc vào loài. Nói chung, chim cánh cụt sống gần đường xích đạo ăn nhiều cá hơn, trong khi chim cánh cụt ở vùng khí hậu Bắc cực dựa vào mực và nhuyễn thể để thực phẩm.
Có năm kiểu chế độ ăn của chim cánh cụt, giúp giảm bớt sự cạnh tranh giữa các loài. Chế độ ăn kiêng tuyệt vời của chim cánh cụt, bao gồm chim cánh cụt vua, chiếm 80% cá, đặc biệt là cá lồng đèn. Chim cánh cụt hoàng đế cũng ăn động vật giáp xác và động vật chân đầu. Chim cánh cụt đuôi bàn chải, bao gồm cả chim cánh cụt chinstrap và gentoo, ăn nhuyễn thể Nam Cực, mực băng và cá bạc. Chim cánh cụt nhỏ, bao gồm cả chim cánh cụt phương Bắc và chim cánh cụt nhỏ, chủ yếu ăn mực, cá và động vật biển nhỏ, và chúng thường không lặn sâu hơn 6 feet. Chim cánh cụt mào, chẳng hạn như châu chấu đá và chim cánh cụt hoàng gia, ăn chủ yếu bằng nhuyễn thể cũng như các con mồi thủy sinh nhỏ như mực và bạch tuộc. Chim cánh cụt mắt vàng thích ăn các loài động vật chân đầu như mực mũi tên và cá nhỏ, trong khi chim cánh cụt có dải, chẳng hạn như chim cánh cụt châu Phi và Humboldt, ăn cá mòi, mực nang và động vật giáp xác nhỏ.
Chim cánh cụt kiếm ăn trên biển, thường trong vòng 50 đến 60 feet so với bề mặt, mặc dù một số loài chim cánh cụt sẽ lặn xa tới 100 feet để tìm thức ăn ưa thích của chúng. Khu vực săn mồi của chúng từ 9 dặm đến 559 dặm, tùy thuộc vào loài. Chúng có chiếc lưỡi có gai và bộ hàm cực khỏe, cho phép chúng bắt con mồi trong vòng tiền và nuốt chửng toàn bộ.