Trong quá trình quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển đổi thành năng lượng hóa học. Năng lượng được lưu trữ trong các phân tử carbohydrate bao gồm glucose và tinh bột.
Cách thực vật thở Thực vật tạo ra năng lượng bằng cách oxy hóa các phân tử carbohydrate thành các phân tử năng lượng thấp đơn giản. Hô hấp bao gồm các phản ứng tham gia vào quá trình oxy hóa. Hô hấp của thực vật là quá trình phá vỡ các phân tử phức tạp năng lượng cao thành các phân tử năng lượng thấp đơn giản. Năng lượng được giải phóng do kết quả của quá trình này được cung cấp cho các hoạt động của tế bào thông qua các hợp chất trung gian được gọi là adenosine triphosphate.
Trong quá trình hô hấp, năng lượng chứa trong các chất nền hô hấp không được giải phóng cùng một lúc; năng lượng được giải phóng từ từ thông qua một loạt các phản ứng được điều khiển bởi các enzym. Hô hấp xảy ra ở tất cả các tế bào thực vật và thường được gọi là hô hấp tế bào. Hô hấp sử dụng oxy với carbon dioxide và nước thải ra dưới dạng các sản phẩm. Một số quá trình sống quan trọng nhất như tổng hợp chất béo, protein và carbohydrate đòi hỏi năng lượng. Hô hấp đảm bảo cung cấp năng lượng cho các tế bào sống.
Một số yếu tố quan trọng nhất liên quan đến hô hấp bao gồm: tiêu thụ oxy, quá trình oxy hóa và phân hủy thức ăn dẫn đến mất trọng lượng khô, giải phóng carbon dioxide và nước, đồng thời giải phóng năng lượng.
Các kiểu hô hấp Hai kiểu hô hấp chính là hiếu khí và kỵ khí. Hô hấp hiếu khí dẫn đến quá trình oxy hóa hoàn toàn thực phẩm dự trữ. Kiểu hô hấp này xảy ra ở sinh vật bậc cao. Hô hấp kỵ khí xảy ra trong điều kiện hoàn toàn không có oxy. Các loài thực vật như xương rồng, mô của thực vật bậc cao và các loại trái cây nhiều thịt và mọng nước có thể tạm thời sử dụng kiểu hô hấp này. Quá trình này giải phóng một ít năng lượng.
Cơ chế hô hấp Hô hấp xảy ra trong hai giai đoạn chính bao gồm quá trình đường phân và chu trình Krebs. Các quá trình này chuyển đổi carbohydrate thành axit pyruvic thông qua một loạt các phản ứng enzym. Những phản ứng này được gọi là quá trình đường phân và chúng thường diễn ra trong dịch bào. Axit pyruvic được vận chuyển vào ty thể, nơi nó được chuyển đổi thành carbon dioxide và nước thông qua hoạt động của một số enzym. Chuỗi phản ứng enzym tham gia vào quá trình này được gọi là quá trình đường phân.
Glycolysis Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một loạt các phản ứng xảy ra trong nhiều loại mô. Các phản ứng bắt đầu với đường hexose và kết thúc bằng axit pyruvic. Thuật ngữ đường phân được đặt ra từ hai từ tiếng Hy Lạp: Glycos và ly giải có nghĩa là đường và sự phân tách tương ứng.
Giai đoạn đầu tiên trong quá trình phân hủy glucose được gọi là quá trình đường phân. Quá trình này là đặc điểm chung của cả hô hấp hiếu khí và kỵ khí. Thực vật lấy glucose từ sucrose, là sản phẩm cuối cùng của quá trình quang hợp. Enzyme invertase chuyển sucrose thành glucose và fructose, được sử dụng trong quá trình đường phân.Các bước chính trong Lộ trình Glycolytic Quá trình phosphoryl hóa là quá trình phân hủy đường thành glucose và fructose thông qua hoạt động của enzyme hexokinase. Các sản phẩm phụ của quá trình này sau đó được đồng phân hóa để tạo ra fructose-6-phosphate. Quá trình đồng phân hóa được tạo điều kiện thuận lợi bởi enzyme phosphohexose isomerase. Bước tiếp theo trong quá trình đường phân là quá trình phosphoryl hóa fructose-6-phosphate.
Khi quá trình phosphoryl hóa fructose-6-phosphate hoàn tất, fructose được chia thành hai phân tử: triose phosphate và dihydroxyacetone. Các bước tiếp theo liên quan đến việc hình thành ATP, đồng phân hóa, khử nước và tạo ATP.