Ba cm bằng 1,1811 inch. Một cm bằng khoảng 0,3937 inch. Loại chuyển đổi này thay đổi số đo hệ mét thành số đo hệ Anh.
Xentimét, viết tắt là cm, là một đơn vị đo lường trong hệ mét được sử dụng để đo chiều dài. Hệ thống số liệu sử dụng các tiền tố như "centi-" và "milli-" cho các phép đo. "Centi-" là tiền tố được sử dụng để chỉ 1/100. Do đó, một cm là 1/100 mét.
Ở Hoa Kỳ, inch là đơn vị đo lường được sử dụng cho chiều dài. Viết tắt của inch là "in". Một inch bằng 1/12 foot và 1/336 yard.
Để chuyển đổi cm sang inch, hãy nhân số cm với 0,3937. Trong phương trình trên, câu trả lời được tính bằng cách nhân 3 với 0,3937 bằng 1,1811. Để chuyển 2 cm thành inch, chỉ cần nhân 2 với 0,3937.